CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LINH PHÚ Địa chỉ : 261/47 Đường Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM Tel / Fax : (08) 371 641 85 - Hotline : 0918.393.679 Email : info@linhphu.com.vn - Website : www.linhphu.com.vn |
|
Đang truy cập: 5 Trong ngày: 12 Trong tuần: 33 Lượt truy cập: 5437539 |
Thiết bị siêu âm khuyết tật kỹ thuật số cầm tay
|
| Máy chính với màn hình màu sáng, rõ nét, phù hợp cho việc quan sát ngoài hiện trường.Trọng lượng nhẹ (0.9 kg) |
| Bộ sạc pin |
| Pin sạc Lithium Ion |
| Chứng chỉ hiệu chuẩn |
| Sách hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh/Tiếng Việt |
| Quai cầm tay bằng da |
| Vali vận chuyển |
| Phần mềm EPLT DAC/TVG (đã bao g ồm phần mền JIS DAC) kèm theo |
| Thông số chung: |
| Thoả mãn chuẩn EN12668-1 |
| Trọng lượng: 2.12 lbs (0.96 kg) cả Pin Li |
| Kích thước: 8.79" H x 5.07" W x 2.17" D; 223.3 mm x 128.9 mm x 55.1 mm |
| Bàn phím: Ký tự Anh, Quốc tế, Nhật Bản hoặc Trung Quốc |
| Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Ý, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Na Uy, Thuỵ Điển |
| Kết nối đầu dò: LEMO 00 |
| Pin: Bộ Pin sạc Lithium Ion. loại AA tiêu chuẩn |
| Thời gian hoạt động pin: |
| - Pin sạc Lithium Ion: 8 giờ |
| - Pin AA Lithium Ion: 6 giờ |
| - Pin AA NiMH: 4 giờ |
| - Pin AA Alkaline: 3 giờ |
| Nguồn cấp: Mạch AC 00-120 VAC, 200-240 VAC, 50-60 Hz |
| Mức điều kiện môi trường IP67 |
| Phòng chống cháy nổ được phê chuẩn theo: MIL-STD-810F, Qui trình 1, NFPA 70E, Chương 500, Mục 1, Phần 2, Nhóm D |
| Thử chống sốc theo: IEC 60068-2-27, 60 g, 6 msec H.S., 3 axes, 18 total |
| Thử dung lắc: Dao động hình Sin theo IEC 60068-2-6, 50-150 Hz @ .03" DA or 2 g, 20 chu trình quét |
| Thử rơi: MIL-STD-810F 4.5.5 Qui trình IV – Transit Drop |
| Hiển thị: |
| Màn hình hiển thị Tinh thể lỏng chuyển đổi màu: mức cập nhật điện tử 60 Hz, có thể lựa chọn 'độ sáng và màu hiển thị, hai chế độ màn hình hiển thị chia đôi hoặc cả màn hình. |
| Kích thước màn hình hiện thị: 640 Pixel (W) x 480 Pixel (H) 2.95" W (75 mm) x 2.21" H (56mm), 3.7" (94mm) |
| Các chế độ lưới Biên độ: Hiển thị dải Biên độ 100% hoặc 110% |
| Các chế độ lưới thang chia: Vạch chia tiêu chuẩn từ 0 tới 10 vạch |
| Bộ phát xung: |
| Sóng Vuông: Sóng Vuông độ rộng cố định được tối ưu hoá cho các ứng dụng trong dò tìm khuyết tật nói chung. |
| Độ rộng xung: Độ rộng cố định. Có thể điều chỉnh từ 30 tới 10,000 ns (0.1 MHz) với tuỳ chọn EPLTC-SWP |
| Tần suất lặp lại xung (PRF): Điều khiển tự động từ phần mềm trong thiết bị trên dải từ 10 Hz tới 500 Hz. Có thể tuỳ chọn Điều khiển PRF bằng tay |
| Suất đo: 10Hz đến 500Hz. Luôn luôn bằng suất PRF. |
| Năng lượng phát xung: 100 đến 400 V theo bước 100 V |
| Mức dập âm: 50, 100, 200, 400 Ohm |
| Bộ nhận xung: |
| Khuyếch đại: 0 tới 110 dB – Điều chỉnh khuyếch đại bằng các phím chức năng truy cập nhanh dưới màn hình hoặc sử dụng phím mũi tên. |
| Độ rộng dải tần tổng cộng: 0.2 - 26.5 MHz @ -3 dB |
| Bộ lọc kỹ thuật số: Tiêu chuẩn: 0.2 - 10.0 MHz |
| Băng tần rộng: 2.0 - 21.5 MHz |
| Thông cao: 8.0 - 26.5 MHz |
| Chỉnh lưu: Cả dạng sóng, nửa sóng dương/âm, RF |
| Độ tuyến tính hệ thống: Phương ngang: +/- 0.2% FSW |
| Phương thẳng đứng: 0.25% FSH |
| Độ chính xác khuyếch đại +/- 1dB |
| Mức loại bỏ: 0 tới 80% độ cao màn hình với cảnh báo quan sát bằng mắt |
| Hiệu chuẩn: |
| Hiệu chuẩn khoảng cách tự động theo Vận tốc và Bù điểm không |
| Chế độ kiểm tra: Xung dội, đầu dò Kép, truyền qua |
| Đơn vị: Millimet, inch, hoặc micro giây |
| Dải đo: Thiết bị tiêu chuẩn 4 mm tới 5000 mm |
| Dải đo mở rộng: 4 mm tới 10000 mm (Option) |
| Vận tốc truyền âm: 0.025 tới 0.6000 in/µsec (635 tới 15240 m/S) |
| Bù điểm không: 0 tới 750 µsec |
| Độ trễ hiển thị: -2.323" tới dải tối đa (-59 mm tới dải tối đa) |
| Góc khúc xạ chùm âm: 10° tới 85° với độ phân giải 0.1° |
| Phép đo |
| Kiểu đo: Chiều dày, Quãng đường truyền âm, hình chiếu, độ sâu, biên độ, thời gian truyền âm với cổng 1. |
| Tuỳ chọn cổng GATE 2: Đo Xung dội-tới-Xung dội, độc lập với phép đo cổng Gate 2 và cảnh báo Gate 2 04 số đọc hiển thị theo các thông số chọn trước: Người sử dụng lựa chọn 04 phép đo hiển thị trên màn hình hiện thời. |
| Chuẩn Dynamic DAC/TVG: ASME, ASME III, JIS, và CUSTOM DAC theo 6 đường cong cảnh báo. Cho phép điều chỉnh nhanh đường cong cảnh báo theo Hệ số khuyếch đại, dải động lực 110 dB, Độ dốc 100 dB/usec và số điểm xác lập tới 50 điểm. |
| Biên độ đo: 0 tới 110% độ cao màn hình |
| Bổ chính giá trị X-Value: Dịch chuyển khoảng cách từ Điểm ra đầu dò tới mặt trước đầu dò. |
| Cổng Gate 1: Phép đo chiều cao xung dội và thời gian truyền âm. |
| Điểm bắt đầu cổng: Có thể thay đổi trên toàn dải hiển thị |
| Độ rộng cổng: Thay đổi từ điểm bắt đầu cổng đến điểm cuối dải hiển thị |
| Độ cao cổng: Thay đổi từ 2 tới 95% độ cao màn hình |
| Cảnh báo: Ngưỡng Dương, âm, Độ sâu tối thiểu |
| Phóng to hiển thị: Độ rộng cổng Gate 1. |
| Đầu vào/ra thiết bị: |
| USB: Kết nối máy tính, máy in, lưu giữ liệu trong các ổ USB |
| Cổng ra VGA: for connection with PC monitors and/or projectors |
| Mini SD: Card Slot for Data Storage |
| Lưu dữ liệu đến 50,000: IDs với Dạng sóng, phép đo, thông số cài đặt trong bộ nhớ trong. Thẻ nhớ Mini SD cho phép lưu dữ liệu hầu như không giới hạn. |
| Thẻ nhớ Mini SD cho phép lưu dữ liệu hầu như không giới hạn. |
| Phụ kiện tùy chọn: |
| Đầu dò thẳng tần số 5 MHz, đường kính biến tử 0,5 inch (13mm), dạng kết nối cáp Lemo |
| Đầu dò góc tần số 4 MHz, 45 độ, đường kính biến tử 8x9 mm, đầu kết nối Lemo |
| Cáp cho đầu dò, dạng kết nối Lemo-Lemo dài 1.8 mét |
| Mẫu chuẩn V1 (IIW - type) theo chuẩn ASTME164, hệ met, loại thép thường 1018, kèm chứng chỉ |
| Bộ KIT phần mềm giao diện với máy tính Bao gồm đĩa CD phần mềm và cáp kết nối USB |
| Chất tiếp âm |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LINH PHÚ | Điều khoản sử dụng |
Mã số thuế: 0310956726 - Ngày cấp: 30/06/2011 | Hướng dẫn đặt hàng |
Địa chỉ: 261/47 Đường Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM | Quy định thanh toán |
Tel: +84 8.37164185 Fax: +84 8.37164185 Hotline: +84 918393679 | Chính sách vận chuyển |
Website: www.linhphu.com.vn Email: info@linhphu.com.vn | Chính sách đổi trả |
![]() | Chính sách bảo hành |
| Chính sách về bảo mật thông tin |



Hệ thống Mô phỏng lái tàu thủy nội địa


